Có 2 kết quả:
安全灯 ān quán dēng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄥ • 安全燈 ān quán dēng ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄉㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safety lamp
(2) safelight
(2) safelight
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safety lamp
(2) safelight
(2) safelight
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh